Có 2 kết quả:
发贴 fā tiē ㄈㄚ ㄊㄧㄝ • 發貼 fā tiē ㄈㄚ ㄊㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick sth up (on the wall)
(2) to post (on a noticeboard or website)
(2) to post (on a noticeboard or website)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick sth up (on the wall)
(2) to post (on a noticeboard or website)
(2) to post (on a noticeboard or website)
Bình luận 0